Có 2 kết quả:
仅次于 jǐn cì yú ㄐㄧㄣˇ ㄘˋ ㄩˊ • 僅次于 jǐn cì yú ㄐㄧㄣˇ ㄘˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second only to...
(2) (in second place) preceded only by...
(2) (in second place) preceded only by...
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second only to...
(2) (in second place) preceded only by...
(2) (in second place) preceded only by...
Bình luận 0